Rollapparat /m/
1. máy cán lăn (cao su); 2. trục cuộn (của nhà máy xeo giấy); Roll
Haspel /f =, -n (hiếm hơn) m -s, = (kĩ thuật)/
máy [quẩn, cuộn] dây, cái tời, trục cuộn; tay quay, khuỷu (trục khuỷu); (mỏ) tòi trục, tòi nâng.
Drehbaum /m -(e)s, -bäume (kĩ thuật)/
cái] của quay, cái tời, trục cuộn; -
Göpel /m -s, = (kĩ thuật)/
cái tỏi, trục cuộn, dẫn động dùng ngựa.
Windet = /-n/
1. cây bìm bìm (Convolvulus L.); 2. (kĩ thuật) cái tôi, trục cuộn, cái kích.
Spill /n -(e)s, -e u/
1. (kĩ thuật) cái tòi, trục cuộn; 2. (hàng hải) tỏi, tòi thả neo.
Hals /m -es, Hälse/
m -es, Hälse 1. [cái] cổ; j-m um den Hals fallen ôm choàng lấy ai; sich j-m an den Hals hängen ôm choàng ai, bám cổ ai; 2.: sich (D)etw. auf den Hals láden xếp cái gì lên vai, đặt lên vai; sich (D) die Polizei auf den Hals hetzen liên hệ vói cảnh sát; 3. đầu ÓC; sich (D) den Hals bréchen bị bươu đầu vđ trán, bị thương tật, bị què quặt; 4. hầu, yết hầu; das Herz schlug ihm bis zum Hals (e) herauf tim nó bị đau dü; aus vollem Hals e láchen cười trong cổ họng; 5. cổ, miệng (chai); 6. chân (răng); 7. (kĩ thuật) cái tời, trục cuộn, cổ (trục), ngỗng trục; 8. (nhạc) bản phím đơn, chỉ bản; ♦ einen langen- machen [tỏ ra] tò mò, hiếu kì, tọc mạch; j-m über den Hals kommen bắt chượt ai; - über Kopf 1) rất nhanh, vùn vụt, vun vút, vèo vèo, chạy bán sống bán chết, chạy long tóc gáy, chạy như bay; 2) vội vã, vội vàng, hấp tấp, hổi hả;