TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reel

cuộn dây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước cuộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trục cuộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tời thả neo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tang cuộn

 
Tự điển Dầu Khí

tang tròn dùng để cuộn cáp

 
Tự điển Dầu Khí

cuộn cáp quanh tang trống

 
Tự điển Dầu Khí

quấn

 
Tự điển Dầu Khí

cuốn

 
Tự điển Dầu Khí

trục lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn giấy lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô cuộn máy xeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn giấy lớn từ máy xeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi quấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục quấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục quấn tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục cuốn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tang quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy lấy cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh xe chữ I

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reel

reel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutting cylinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobbin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reel

Spule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haspel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

richten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kabeltrommel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trommel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuendspule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klingenwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneidewelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotierende Messerwalze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reel

bobine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulinet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbre à lames

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylindre de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tambour de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reel /TECH,INDUSTRY/

[DE] Rolle

[EN] reel

[FR] bobine

reel /FISCHERIES/

[DE] Rolle

[EN] reel

[FR] moulinet

reel,spool /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kabeltrommel; Spule; Trommel

[EN] reel; spool

[FR] bobine

coil,reel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spule; Zuendspule

[EN] coil; reel

[FR] bobine

cutting cylinder,reel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Klingenwelle; Schneidewelle; rotierende Messerwalze

[EN] cutting cylinder; reel

[FR] arbre à lames; cylindre de coupe; tambour de coupe

bobbin,reel,spool /TECH,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Spule

[EN] bobbin; reel; spool

[FR] bobine

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reel

máy quấn, tang quấn, máy lấy cuộn, ống cuộn, bánh xe chữ I, cái tời, thước cuộn, guồng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richten

reel

Rolle

reel

Spule

reel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reel

lõi quấn

reel

trục quấn

reel

trục quấn tang

reel

lõi cuốn

reel

cuộn (dây)

reel

cuộn băng

reel

cuộn cảm

reel

cuộn dây

reel

lõi quấn (dây)

reel

lõi quấn dây

reel, ring

lõi, trục cuốn dây

reel, spool /hóa học & vật liệu/

trục quấn tang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spule /f/M_TÍNH/

[EN] reel

[VI] ống cuộn

Spule /f/TV/

[EN] reel

[VI] ống cuộn

Rolle /f/IN, CNSX/

[EN] reel

[VI] trục lăn

Rolle /f/GIẤY/

[EN] reel

[VI] lô cuộn (máy xeo); cuộn giấy lớn (từ máy xeo)

Haspel /f/KT_GHI/

[EN] reel

[VI] ống cuộn

Haspel /f/GIẤY/

[EN] reel

[VI] lô cuộn máy xeo; cuộn giấy lớn từ máy xeo

Tự điển Dầu Khí

reel

[ri:l]

  • danh từ

    o   tang cuộn, tang tròn dùng để cuộn cáp

    o   cuộn, cuộn cáp quanh tang trống

  • động từ

    o   quấn, cuốn, cuộn

    §   cable reel : trục quấn cáp

    §   hoisting reel : trục quấn dây kéo, ống rút

    §   hose reel : trống quấn ống mềm

    §   loose reel : ống quấn không chặt

    §   measuring reel : thước cuộn

    §   sand reel : tời nạo vét cát

    §   winding reel : tời khai thác

    §   reel apron : yếm ám tiêu

    §   reel flank : sườn ám tiêu

    §   reel milk : bùn ám tiêu

    §   reel truck : xe chở cáp

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    reel

    cuộn dây, tang; cái tời, trục cuộn, tời thả neo; thước cuộn