Verband /der, -[e]s, Verbände/
cuộn băng;
miếng băng (vết thương, để cô' định V V );
thay băng. : den Verband wechseln
Binde /[’binda], die; -, -n/
băng;
vải băng;
cuộn băng (Verband);
quấn băng quanh cái chân bị thương. %, dải băng bịt mắt hay cột quanh trán, băng tam giác (để treo cái tay bị thương) : eine Binde um das verletzte Beiii wickeln CÓ một dải băng màu đen bịt mắt' , jmdm. fällt die/eine : eine schwarze Binde vor dem Auge haben