Việt
cuộn băng
cái băng để buộc garô.
băng ép cầm máu
Anh
pressure bandage/ compression dressing med
Đức
Druckverband
Druckverband /der/
băng ép cầm máu;
Druckverband /m -(e)s, -bände (y)/
cuộn băng, cái băng để buộc garô.