Việt
caset
hộp băng
cuộn băng
hộp băng từ
Anh
tape cassette
spool
magnetic tape cartridge
tape cartridge
Đức
Bandkassette
Bandspule
Magnetbandkassette
Pfeile weisen auf Stellen hin, an denen sich Rettungsmit tel, z.B. Tragen oder Verbandskästen, befinden.
Dấu hiệu này có vẽ mũi tên chỉ hướng đến nơi để thiết bị cấp cứu, thí dụ như băng ca hay hộp băng cứu thương.
Bandkassette /f/KT_GHI/
[EN] tape cassette
[VI] caset, hộp băng
Bandspule /f/TV/
[EN] spool
[VI] cuộn băng, hộp băng
Magnetbandkassette /f/M_TÍNH/
[EN] magnetic tape cartridge, tape cartridge
[VI] hộp băng từ, hộp băng