Việt
hộp băng từ
hộp băng
Anh
tape cartridge
cassette
cassette tape holder
tape magazine
magnetic tape cartridge
Đức
Magnetbandkassette
Cassette
Compactcassette
Kassette
Pháp
cassette,cassette tape holder,tape cartridge,tape magazine /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Cassette; Compactcassette; Kassette; Magnetbandkassette
[EN] cassette; cassette tape holder; tape cartridge; tape magazine
[FR] cassette
Magnetbandkassette /f/M_TÍNH/
[EN] magnetic tape cartridge, tape cartridge
[VI] hộp băng từ, hộp băng
hộp bâng Hộp hơi glổng caset âm thanh, chứa băng tử vốn có thề dược đọc và ghi bằng một ồ băng. Cáp hộp băng chủ yếu dùng đề sao dự phòng các đĩa cứng. .. " .