Việt
ống dây
cuộn dây
ống ruột gà
trục
tang
trống
ống xoắn
cuộn băng
Anh
coil
bobbin
bundle
troll
drum
Đức
Spule
Bandring
Als Strahler verwendet man meistens Keramikstrahler, bei denen die Heizwendeln in einer Keramikmasse eingebunden sind und durch ein Thermoelement geregelt werden.
Bộ phát nhiệt bức xạ thông dụng là bộ phát nhiệt có lớp vỏ cấu tạo bằng vật liệu gốm, trong lòng các rãnh gốm chứa các ống dây điện trở. Nhiệt độ được điều chỉnh bởi một cặp nhiệt điện.
cuộn dây, ống dây, ống xoắn, ống ruột gà, cuộn băng
Spule /f/GIẤY, VT&RĐ/
[EN] coil
[VI] cuộn dây, ống dây
Spule /f/CƠ/
[EN] coil, drum
[VI] cuộn dây, ống dây; tang, trống
Bandring /m/B_BÌ/
[VI] cuộn dây, ống dây, ống ruột gà
bobbin, bundle, coil
troll /toán & tin/
trục, ống dây