bobbin /dệt may/
quả sợi
bobbin /cơ khí & công trình/
lõi (để cuộn)
bobbin
lõi cuộn dây
bobbin
lõi uốn
bobbin, package /dệt may/
búp sợi
bobbin, bundle, coil
ống dây
bobbin, choking winding, coil
cuộn cảm
bobbin, package, quill sleeve
ống sợi
bobbin, coil form, coil former, former
dưỡng cuộn dây
bobbin, bobbin core, coil core, coil form, core of spool, former, hub of a spool
lõi cuộn dây