coil form
lõi cuộn dây
coil form /cơ khí & công trình/
ống cách điện cuốn dây
coil form /cơ khí & công trình/
ống cách điện quấn dây
coil form
ống cách điện cuốn dây
coil form
ống cách điện quấn dây
coil form /điện/
ống cách điện cuốn dây
Ống cách điện dùng để cuốn thành cuộn dây.
coil form /điện/
ống cách điện quấn dây
bundle, coil form
cuộn dây
bobbin, coil form, coil former, former
dưỡng cuộn dây
telephone induction coil, coil form, damper, electric coil, former, inductance coil
cuộn cảm ứng điện thoai
bobbin, bobbin core, coil core, coil form, core of spool, former, hub of a spool
lõi cuộn dây