TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coil form

lõi cuộn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống cách điện cuốn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống cách điện quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng cuộn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cảm ứng điện thoai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coil form

 coil form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bobbin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil former

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 former

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone induction coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductance coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bobbin core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core of spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hub of a spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil form

lõi cuộn dây

 coil form /cơ khí & công trình/

ống cách điện cuốn dây

 coil form /cơ khí & công trình/

ống cách điện quấn dây

 coil form

ống cách điện cuốn dây

 coil form

ống cách điện quấn dây

 coil form /điện/

ống cách điện cuốn dây

Ống cách điện dùng để cuốn thành cuộn dây.

 coil form /điện/

ống cách điện quấn dây

 bundle, coil form

cuộn dây

 bobbin, coil form, coil former, former

dưỡng cuộn dây

telephone induction coil, coil form, damper, electric coil, former, inductance coil

cuộn cảm ứng điện thoai

 bobbin, bobbin core, coil core, coil form, core of spool, former, hub of a spool

lõi cuộn dây