damper /xây dựng/
bộ giảm chắn
damper /xây dựng/
bộ làm nhụt
damper
bộ triệt âm
damper
bộ làm nhụt
damper /xây dựng/
bộ giảm âm
damper /xây dựng/
giảm âm thanh
damper /xây dựng/
giảm âm thanh
damper /xây dựng/
bộ giảm chắn
damper
bộ giảm xóc
damper
gạt đá
damper
bộ tiêu âm
damper
bộ hạn chế
damper /điện lạnh/
bộ triệt âm
damper /ô tô/
cái doãn xung
damper
bộ chống rung
damper /điện/
đèn đi-ốt đệm
Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.
damper
đèn đi-ốt đệm
damper /xây dựng/
van (trượt)
damper
van thông gió
damper /hóa học & vật liệu/
bộ làm nhụt
damper /xây dựng/
máy đệm
damper /toán & tin/
bộ giảm chấn
bumper, damper /ô tô;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
thanh hoãn xung