TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ hạn chế

bộ hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van điều tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị cắt rìa mép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu hạn chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kìm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái kéo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bộ hạn chế

limiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

restrictor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clippers

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipper circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restrictor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clipper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clipper circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ hạn chế

Begrenzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschränker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzerschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzungsschaltkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drossel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clippers

cái kìm, cái kéo; thiết bị cắt rìa mép; bộ hạn chế (biên độ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clippers

thiết bị cắt rìa mép; bộ hạn chế (biên độ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

restrictor

bộ hạn chế, van điều tiết

limiter

cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzer /m/VT&RĐ/

[EN] clipper, limiter

[VI] bộ xén, bộ hạn chế (điện thoại vô tuyến)

Beschränker /m/Đ_KHIỂN/

[EN] limiter

[VI] bộ hạn chế, bộ giới hạn

Begrenzer /m/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CT_MÁY/

[EN] limiter

[VI] bộ giới hạn, bộ hạn chế

Begrenzerschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] limiter

[VI] bộ giới hạn, bộ hạn chế

Begrenzungsschaltkreis /m/TV, V_THÔNG/

[EN] limiter

[VI] bộ giới hạn, bộ hạn chế

Drossel /f/CNSX/

[EN] damper, restrictor

[VI] bộ hạn chế, van điều tiết

Begrenzerschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] clipper, clipper circuit, limiter

[VI] bộ xén, mạch xén, bộ hạn chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester, clipper, clipper circuit, damper, limiter

bộ hạn chế

 arrester

bộ hạn chế

 clipper

bộ hạn chế

 clipper circuit

bộ hạn chế

 damper

bộ hạn chế

 limiter

bộ hạn chế

 limiter

bộ hạn chế

 restrictor

bộ hạn chế

 stop device

bộ hạn chế