Begrenzer /m/VT&RĐ/
[EN] clipper, limiter
[VI] bộ xén, bộ hạn chế (điện thoại vô tuyến)
Beschränker /m/Đ_KHIỂN/
[EN] limiter
[VI] bộ hạn chế, bộ giới hạn
Begrenzer /m/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CT_MÁY/
[EN] limiter
[VI] bộ giới hạn, bộ hạn chế
Begrenzerschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] limiter
[VI] bộ giới hạn, bộ hạn chế
Begrenzungsschaltkreis /m/TV, V_THÔNG/
[EN] limiter
[VI] bộ giới hạn, bộ hạn chế
Drossel /f/CNSX/
[EN] damper, restrictor
[VI] bộ hạn chế, van điều tiết
Begrenzerschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] clipper, clipper circuit, limiter
[VI] bộ xén, mạch xén, bộ hạn chế