TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 restrictor

bộ phận giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ đổ xăng dùng cho xăng không chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi-ốt của bộ hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 restrictor

 restrictor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 servo basis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiter diode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restrictor /hóa học & vật liệu/

bộ phận giới hạn

 restrictor /ô tô/

lỗ đổ xăng dùng cho xăng không chì (nhỏ hơn)

 restrictor

bộ hạn chế

 restrictor /ô tô/

lỗ đổ xăng dùng cho xăng không chì (nhỏ hơn)

 restrictor, servo basis /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bộ phận khống chế

limiter diode, limiter, restrictor, stop device

đi-ốt của bộ hạn chế