TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 arrester

chống quá áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thu lôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ trống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái thu lôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chống tăng vọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái trống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn tia lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu hạn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột chống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 arrester

 arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canceller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arresting stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipper circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning arrestor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning protector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lightning rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge diverter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strap snug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge arrester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrester

chống quá áp

 arrester /hóa học & vật liệu/

bộ phận hãm

 arrester /điện tử & viễn thông/

bộ phóng điện

 arrester /xây dựng/

bộ thu lôi

 arrester /toán & tin/

bộ trống sét

 arrester /điện/

bộ trống sét

 arrester /vật lý/

cơ cấu dừng

 arrester

bộ chống sét

 arrester

bộ dừng

 arrester

bộ thu lôi

 arrester

cái thu lôi

 arrester

bộ hạn chế

 arrester /điện lạnh/

bộ chống tăng vọt

 arrester /toán & tin/

bộ thu lôi

 arrester /toán & tin/

cái thu lôi

 arrester /điện/

cái thu lôi

 arrester

cái trống sét

 arrester /điện/

cái trống sét

 arrester /điện lạnh/

chống quá áp

 arrester /điện/

bộ chống sét

 arrester

bộ phóng điện

 arrester, canceller /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bộ dừng

 arrester, stop motion /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

cơ cấu dừng

 arrester, spark screen /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tấm chắn tia lửa

 arrester, clamper, controller

bộ khống chế

 arrester, arresting stop, stop

cơ cấu hạn vị

 abut, arrester, carrier, lock

cái chặn

 arrester, braking, detent, retainer

cái hãm

 arrester, clipper, clipper circuit, damper, limiter

bộ hạn chế

 arrester, arresting stop, blocking device, locking device, stopper /cơ khí & công trình/

thiết bị dừng

 arrester, pipe column, pipe pile, tubular post, tubular stand

trụ ống

Cọc trụ bằng thép có đường kính từ 6-30 inch, được dùng để làm trụ đỡ cho một công trình, thường có 2 đầu mở được làm rỗng rồi đổ bê tông $???$.

A cylindrical steel pile, 6 to 30 inches in diameter, used for underpinning a structure; usually driven with both ends open for access and then hollowed and filled with concrete in situ.

 arrester, discharge rod, lightning arrester, lightning arrestor, lightning protector, lightning rod, surge diverter /xây dựng/

cột chống sét

 arrester, earth band, earth strap, lighting arrester, lightning arrester, strap snug, surge arrester

bộ thu lôi

Bộ đặt trong hệ thống dây dẫn để bảo vệ các thiết bị khỏi các tác dụng của sét trời.