Việt
thiết bị dừng
thiết bị khoá
Anh
locking device
arresting stop
blocking device
stop gear
arresting device
stopping device
arrester
stopper
Đức
Sicherung
Feststellvorrichtung
Sicherung /f/CT_MÁY/
[EN] locking device
[VI] thiết bị dừng, thiết bị khoá
Feststellvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] blocking device
arrester, arresting stop, blocking device, locking device, stopper /cơ khí & công trình/
thiết bị dừng, thiết bị khoá