Sperrvorrichtung /f/ĐIỆN/
[EN] locking device
[VI] dụng cụ khoá
Sicherung /f/CT_MÁY/
[EN] locking device
[VI] thiết bị dừng, thiết bị khoá
Verriegelung /f/KTA_TOÀN/
[EN] locking device
[VI] thiết bị khoá (cửa chịu lửa)
Sperre /f/CT_MÁY/
[EN] catch, locking device, lock, stop
[VI] móc hãm, chốt cài, dụng cụ khoá, khoá, cữ chặn
Sperrvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] blocking device, catch, latch, lock, locking device, stop
[VI] dụng cụ chặn, then cài, chốt cài, khoá, cữ chặn