Việt
cơ cấu hãm
cơ cấu con ngựa
cơ cấu cản
cữ chạn
tấm chắn
cơ cấu khống chế hành trình
Anh
brake mechanism
check
escapement mechanism
escapement
locking device
arresting gear
arrestor
arresting device
Đức
Hemmung
Hemmwerk
Stopp
Arretierfeder
Gesperre
cơ cấu hãm, tấm chắn
cơ cấu hãm, cơ cấu khống chế hành trình
cơ cấu hãm, cữ chạn (khoảng chạy)
Hemmung /die; -, -en/
(đồng hồ) cơ cấu hãm;
Gesperre /das; -s, -/
(Technik) cơ cấu hãm (Sperrgetriebe);
Hemmwerk /das (Technik)/
cơ cấu cản; cơ cấu hãm;
brake mechanism, check, locking device
check, escapement /vật lý/
brake mechanism /vật lý/
locking device /vật lý/
Stopp /m/CT_MÁY/
[EN] check
[VI] cơ cấu hãm
Arretierfeder /f/CNSX/
Hemmung /f/CT_MÁY/
[EN] escapement mechanism
[VI] cơ cấu hãm, cơ cấu con ngựa
Hemmwerk /nt/CNSX/
[EN] escapement