Việt
cơ cấu định vị
cơ cấu khoá
cơ cấu hãm
chim con
gà rừng con
Anh
locking mechanism
locking device
Đức
Gesperre
Pháp
dispositif de blocage
Gesperre /das; -s, -/
(Technik) cơ cấu hãm (Sperrgetriebe);
(Jägerspr ) chim con; gà rừng con;
Gesperre /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gesperre
[EN] locking device
[FR] dispositif de blocage
Gesperre /nt/CT_MÁY/
[EN] locking mechanism
[VI] cơ cấu định vị, cơ cấu khoá