Việt
cơ cấu định vị
cơ cấu khoá
cơ cấu chia dợ
Anh
indexing mechanism
setter
positioner
locking mechanism
Đức
Gesperre
cơ cấu chia dợ; cơ cấu định vị
Gesperre /nt/CT_MÁY/
[EN] locking mechanism
[VI] cơ cấu định vị, cơ cấu khoá
cơ cấu định vị (phôi)
indexing mechanism, setter /cơ khí & công trình/