Việt
cơ cấu chia
cơ cấu phân độ
chia
phân độ
cơ cấu chia dợ
cơ cấu định vị
Anh
indexing mechanism
Đức
Rastmechanismus
Pháp
encliquetage
indexing mechanism /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rastmechanismus
[EN] indexing mechanism
[FR] encliquetage
cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
chia, phân độ
Indexing mechanism
indexing mechanism /CƠ KHÍ/
cơ cấu chia dợ; cơ cấu định vị