setter
cơ cấu điều chỉnh
setter /giao thông & vận tải/
sự rẽ ca
setter /hóa học & vật liệu/
sự mở lưỡi cưa
setter /cơ khí & công trình/
sự mở lưỡi cưa
setter /cơ khí & công trình/
sự rẽ ca
indexing mechanism, setter /cơ khí & công trình/
cơ cấu định vị
set, setter, setting, side set
sự rẽ ca
actuator, control mechanism, controlling device, regulating control, setter
cơ cấu điều chỉnh