Nesthäkchen /n -s, =/
1. [con] chim con, chim mđi nỏ; 2. con út (trong gia đình).
Matz /m -es, -e u Mätze/
m -es, -e u Mätze 1. con chim con; 2. cậu bé con; 3. thằng ngốc, đồ thộn, đồ đần; hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ đó làm nháo cả lên.