Việt
con chim con
cậu bé con
thằng ngốc
đồ thộn
đồ đần
Đức
Matz
hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ
đó làm nháo cả lên.
Matz /m -es, -e u Mätze/
m -es, -e u Mätze 1. con chim con; 2. cậu bé con; 3. thằng ngốc, đồ thộn, đồ đần; hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ đó làm nháo cả lên.