Việt
đồ đần
đồ ngu
người ngu ngốc
người đần độn
con chim con
cậu bé con
thằng ngốc
đồ thộn
Đức
Hornochse
Gipskopf
Matz
hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ
đó làm nháo cả lên.
Matz /m -es, -e u Mätze/
m -es, -e u Mätze 1. con chim con; 2. cậu bé con; 3. thằng ngốc, đồ thộn, đồ đần; hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ đó làm nháo cả lên.
Hornochse /der/
(từ chửi) đồ ngu; đồ đần;
Gipskopf /der (ugs. abwertend)/
(từ chửi) người ngu ngốc; người đần độn; đồ đần (Dummkopf);