Kaffer /m -n, -n/
ngưòi thộn, đồ thộn, đồ ngóc, đồ ngu.
Matz /m -es, -e u Mätze/
m -es, -e u Mätze 1. con chim con; 2. cậu bé con; 3. thằng ngốc, đồ thộn, đồ đần; hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ đó làm nháo cả lên.
Flachkopf /m -(e)s, -köp/
1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;
Tropf /m -(e)s,/
m -(e)s, Tröpfe nguôi thộn, đồ thộn, nguôi chắt phác, kẻ ngây ngô, đồ ngố.
Blödian /m -(e)s, -e/
kẻ đần độn, đồ thộn, ngô rừng, cây thịt, đò mặt nạc, đồ mặt thịt.
Gauch /m -(e)s, -e và Gäuch/
m -(e)s, -e và Gäuche 1. (động) chim tu hú (Cuculus (canorus) L.); 2. thăng ngu, ké đần độn, kẻ ngu ngóc, đồ ngu, đồ thộn, người thôn.