Việt
fe
sọ hẹp
ngưài có sọ hẹp
kẻ đần độn
đồ thộn
Đức
Flachkopf
Flachkopf /m -(e)s, -köp/
1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;