Việt
cá chai
đầu mũi côn bằng
đầu hình nón cụt
fe
sọ hẹp
ngưài có sọ hẹp
kẻ đần độn
đồ thộn
người ngu ngốc
người thiển cận
Anh
flat-head
pan head
Đức
Flachkopf
Flachköpf
Flachköpf /der (abwertend)/
kẻ đần độn; người ngu ngốc; người thiển cận;
Flachkopf /m -(e)s, -köp/
1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;
Flachkopf /m/CT_MÁY/
[EN] pan head
[VI] đầu mũi côn bằng, đầu hình nón cụt (của vít)
[DE] Flachkopf
[EN] flat-head
[VI] cá chai