TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flachkopf

cá chai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đầu mũi côn bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu hình nón cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài có sọ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
flachköpf

kẻ đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiển cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flachkopf

flat-head

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

pan head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flachkopf

Flachkopf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
flachköpf

Flachköpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flachköpf /der (abwertend)/

kẻ đần độn; người ngu ngốc; người thiển cận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flachkopf /m -(e)s, -köp/

1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachkopf /m/CT_MÁY/

[EN] pan head

[VI] đầu mũi côn bằng, đầu hình nón cụt (của vít)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Flachkopf

[DE] Flachkopf

[EN] flat-head

[VI] cá chai