Hansnarr /der/
người đần độn;
người ngu ngốc;
Armleuchter /der/
(từ lóng, ý khinh miệt) người đần độn;
người ngu ngốc (Dumm kopf);
Mondkalb /das/
(từ lóng) người ngu ngốc;
người đần độn;
Michel /[’mixal], der; -s, - (abwertend)/
người ngờ nghệch;
người ngu ngốc;
người Đức ngờ nghệch. người Đức (Deutscher). : der deutsche Michel
Stroh /im Kopf haben (ugs.)/
người ngu ngốc;
người đần độn;
nói chuyện không đâu vào đâu, nói tào lao. : leeres Stroh dreschen (ugs.)
Pomuchelskopp /der, -s, ...kổppe (noidostd.)/
người đần độn;
người ngu ngốc (Dumm kopf, Trottel);
Holzkopf /der/
(từ lóng, xem thường) kẻ đần độn;
người ngu ngốc;
Dussel /fdusal], der; -s, - (ugs.)/
người đần độn;
người ngu ngốc (Dummkopf, Schlafmütze);
Blödian /[’bl0:dia:n], der; -s, -e (ugs. abwertend)/
người đần độn;
người ngu ngốc (Dummkopf);
Halbidiot /der (ugs. abwertend)/
người ngu ngốc;
người bị xem là đần độn;
Gipskopf /der (ugs. abwertend)/
(từ chửi) người ngu ngốc;
người đần độn;
đồ đần (Dummkopf);
Simpel /der; -s, - (landsch. ugs.)/
người khờ dại;
người ngu ngốc;
người ngớ ngẩn (Ein faltspinsel);
Dun /sei, der; -s, - (ostmd.)/
người đần độn;
người ngu ngốc;
người đốt nát (Tollpatsch);
Dumpf /ba.cke, die; -, -n/
(từ lóng) người đần độn;
người ngu ngốc;
người dại dột;
Schafköpf /der/
(từ chửi) người khờ dại;
người đần độn;
người ngu ngốc;
Eumel /['oymal], der; -s, -/
(Jugendspr ; Schimpfwort) người khó chịu;
người đần độn;
người ngu ngốc (Dummkopf);
Flachköpf /der (abwertend)/
kẻ đần độn;
người ngu ngốc;
người thiển cận;
Gescherte /der; -n, -n (siidd., ôsterr.)/
(từ lóng) người ngu ngốc;
người vụng về;
người khờ khạo (Provinzler);
klotzig /(Adj.)/
người ngu ngốc;
người cứng đầu cứng cổ;
người bướng bỉnh (Dickkopf);
Doofkopp /[-kop], der; -s, -köppe/
(từ lóng, ý khinh thường) người ngu ngốc;
người dại dột;
người đần đôn;
người dốt nát;