Việt
thằng đần
thằng ngu
ngưôi ngốc nghếch.
người đần độn
người ngu ngốc
Đức
Dussel
Dussel /fdusal], der; -s, - (ugs.)/
người đần độn; người ngu ngốc (Dummkopf, Schlafmütze);
Dussel /m -s, =/
thằng đần, thằng ngu, ngưôi ngốc nghếch.