Tepp /m -s, -e u -en (thổ ngũ)/
thằng đần, thằng ngốc.
Dummkopf /m -(e)s, -köpfe/
thằng ngu, thằng đần, đồ ngốc.
Dussel /m -s, =/
thằng đần, thằng ngu, ngưôi ngốc nghếch.
Hohlköpf /m -(e)s, -köpfe/
thằng đần, người ngu, người khô dại;
Ochse /m -n, -n/
1. [con] bò đục, bò thiến; dumm wie ein Ochse ® ngóc như bò, ngu như lợn; 2. (chửi) thằng ngu, thằng đần; ♦ die Ochse n hinter den Pflug spännen làm ngược cái gì, làm trái cái gì; den Ochse n beim Horn fassen nắm dao đằng chuôi; wie der Ochse am Berge Stehen a nhìn ngơ ngác.
Dumme
sub m, f kẻ ngu ngóc, kẻ dại dột, thằng ngốc, thằng đần; con dẩn, con ngu; den - n machen 1, bị lừa phỉnh, bị lừa đảo; 2, giả bộ ngu dốt; den Dumme n spielen giả bộ ngu ngóc.
Katzenkopt /m -(e)s, -köp/
1. đầu mèo; 2. thằng ngu, thằng ngốc, thằng đần; 3. [cái] bớp đầu, bợp gáy.
Kasper /n, m -s, = (/
1. thằng ngốc, thằng đần, thằng ngổ; 2. con rối, con hè rối, chú tễu.