Việt
con rôì
con hề rốỉ
chú tễu
con rô’i
con hề rối
Đức
Kasperli
Kasper
Kasperli /das; -s, - (Schweiz.)/
con rôì; con hề rốỉ; chú tễu;
Kasper /[’kaspor], der; -s, -/
con rô’i; con hề rối; chú tễu;