Việt
thằng đần
từ tên riểng
thằng ngốc
thằng ngổ
con rối
con hè rối
chú tễu.
con rô’i
con hề rối
chú tễu
thằng ngóc
thằng ngố
Đức
Kasper
Kasper /[’kaspor], der; -s, -/
con rô’i; con hề rối; chú tễu;
(đùa) thằng ngóc; thằng đần; thằng ngố;
Kasper /n, m -s, = (/
1. thằng ngốc, thằng đần, thằng ngổ; 2. con rối, con hè rối, chú tễu.