Việt
từ tên riểng
thằng ngốc
thằng đần
thằng ngổ
con rối
con hè rối
chú tễu.
Đức
Kasper
Kasper /n, m -s, = (/
1. thằng ngốc, thằng đần, thằng ngổ; 2. con rối, con hè rối, chú tễu.