Stiesel /m -s, =/
1. thằng ngốc, đồ thôn, thằng nghếch; ngưòi vụng về.
Matz /m -es, -e u Mätze/
m -es, -e u Mätze 1. con chim con; 2. cậu bé con; 3. thằng ngốc, đồ thộn, đồ đần; hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ đó làm nháo cả lên.
Dumme
sub m, f kẻ ngu ngóc, kẻ dại dột, thằng ngốc, thằng đần; con dẩn, con ngu; den - n machen 1, bị lừa phỉnh, bị lừa đảo; 2, giả bộ ngu dốt; den Dumme n spielen giả bộ ngu ngóc.
Katzenkopt /m -(e)s, -köp/
1. đầu mèo; 2. thằng ngu, thằng ngốc, thằng đần; 3. [cái] bớp đầu, bợp gáy.
Kasper /n, m -s, = (/
1. thằng ngốc, thằng đần, thằng ngổ; 2. con rối, con hè rối, chú tễu.
Klotz /m -es, Klötze/
m -es, Klötze 1. khúc gỗ, súc gỗ; 2. (tục) thằng ngốc, đồ ngu, cây thịt, đồ mặt nạc đóm dầy, ngố rừng, ngố tầu; ♦
Knüppel /m -s, =/
1. [cái] gậy ngắn, đoản côn, côn, dùi cui; 2. (hàng không) tay lái; 3.(thổ ngũ) ổ bánh mì trắng nhỏ; 4. thằng ngốc, kẻ ngu đần; ♦ der - liegt beim Húnde cái này đầy hậu qủa nguy hiểm; j-m (einen) Knüppel zwischen die Béine werfen »thọc gậy bánh xe; ein Knüppel zwischen den Beinen sein quấy rầy, ám ảnh, quẩn chân, làm vưóng chân.
Stock I /m -(e)s, Stöck/
m -(e)s, Stöcke 1. [cái] gây, can, ba toong; am - gehen đi bằng gậy; 2. [cái] gốc cây, gốc, gộc; 3? bụi, bụi cây, cây nhỏ; 4. (quân sự) [cái] thông nòng, que thông nòng; [cái] chày nạp; 5. (in) bản kẽm; 6. (lảnh tế) vổn đầu tư; 7. thằng ngốc, cây thịt, kẻ ngu đần, đồ bị thịt; ♦ über - und Stein chạy bán sông bán chết, chạy long tóc gáy, chạy ba chân bón cẳng, chạy như bay chạy vắt chân lên cổ, vun vút, vùn vụt, vèo vèo.