TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ bánh mì trắng nhỏ

ổ bánh mì trắng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh bích qui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh qui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoản côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi cui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ngu đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ổ bánh mì trắng nhỏ

Semmel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebäck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knüppel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m (einen) Knüppel zwischen die Béine werfen

»thọc gậy bánh xe;

ein Knüppel zwischen den Beinen sein

quấy rầy, ám ảnh, quẩn chân, làm vưóng chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weggehen wie warme Semmeln

bán đắt như tôm tươi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebäck /n -(e)s, -e/

ổ bánh mì trắng nhỏ, bánh bích qui, bánh qui.

Knüppel /m -s, =/

1. [cái] gậy ngắn, đoản côn, côn, dùi cui; 2. (hàng không) tay lái; 3.(thổ ngũ) ổ bánh mì trắng nhỏ; 4. thằng ngốc, kẻ ngu đần; ♦ der - liegt beim Húnde cái này đầy hậu qủa nguy hiểm; j-m (einen) Knüppel zwischen die Béine werfen »thọc gậy bánh xe; ein Knüppel zwischen den Beinen sein quấy rầy, ám ảnh, quẩn chân, làm vưóng chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Semmel /[’zemol], die; -, -n (bes. ôsterr., bayr., nordd., ostmd.)/

ổ bánh mì trắng nhỏ (Brötchen);

bán đắt như tôm tươi. : Weggehen wie warme Semmeln