Việt
Bánh bích qui
bánh qui
bánh qui.
ổ bánh mì trắng nhỏ
bánh ngọt nhỏ
bánh bít cốt
bánh mì sấy
Anh
cookie
biscuit
Đức
Gebäck
Zlickerbackwerk
Keks
Zwieback
Gebäck /[ga'bek], das; -[e]s, (Sorten:) -e/
bánh ngọt nhỏ; bánh bích qui; bánh qui (chữ gọí chung các loại bánh ngọt);
Zwieback /[’tsvi:bak], der; -•[e]s, ...bäcke u. -e/
bánh bít cốt; bánh mì sấy; bánh bích qui;
Zlickerbackwerk /n -(e)s/
bánh bích qui, bánh qui; Zlicker
Keks /m, n = u -es, = u -e/
bánh bích qui, bánh qui.
Gebäck /n -(e)s, -e/
ổ bánh mì trắng nhỏ, bánh bích qui, bánh qui.
cookie,biscuit