Việt
bánh mì sấy
bánh bít cốt
bánh bích qui
bích cót
bít cót
bánh bích qui.
Đức
Zwieback
Zwieback /m -(e)s, -bäcke u -e/
bích cót, bít cót, bánh mì sấy, bánh bích qui.
Zwieback /[’tsvi:bak], der; -•[e]s, ...bäcke u. -e/
bánh bít cốt; bánh mì sấy; bánh bích qui;