Việt
bích cót
bít cót
bánh mì sắy
bánh mì sấy
bánh bích qui.
Đức
Dauerbrot
Zwieback
Dauerbrot /n -(e)s, -e/
bích cót, bít cót, bánh mì sắy; lương khô; Dauer
Zwieback /m -(e)s, -bäcke u -e/
bích cót, bít cót, bánh mì sấy, bánh bích qui.