Việt
khuôn vỏ mỏng
khuôn đúc vỏ mỏng
mảnh đậu thừa
đồ gốm mộc
Bánh bích qui
Anh
biscuit
cookie
Đức
Biskuit
Keks
Massekloß
Pressrest
Tablette
Biskuit-
Pháp
petit-beurre
galette
pastille
cookie,biscuit
Biskuit- /pref/SỨ_TT/
[EN] biscuit (thuộc)
[VI] (thuộc) đồ gốm mộc
biscuit /FOOD/
[DE] Biskuit; Keks
[EN] biscuit
[FR] petit-beurre
biscuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Massekloß
[FR] biscuit
biscuit /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Pressrest; Tablette
[FR] galette; pastille
khuôn đúc vỏ mỏng, mảnh đậu thừa (khi đúc áp lực)
BISCUIT
ngói mói nung một làn. Ngói, sản phẩm đất nung v.v... ỏ giai đoạn ngay sau khi nung đợt đãu, không qua tráng men.
khuôn vỏ mỏng (đúc)
khuôn vỏ mỏng (dúc)