Keks /[ke:ks], der, seltener/
das;
- u. -es, - u. - e, österr. : das -, -[e] :
Keks /[ke:ks], der, seltener/
(o PI ) loại bánh bích qui;
bánh qui;
Keks /[ke:ks], der, seltener/
miếng bánh bích qui;
cái bánh qui;
Keks /[ke:ks], der, seltener/
(từ lóng) cái đầu (Kopf);
einen weichen Keks haben : điên điên, dở hơỉ jmdm. auf den Keks gehen (ugs.) : làm phiền ai, làm ai khó chịu.