Việt
bánh qui
bánh bít qui.
der
bánh quy
bánh bích quy
dạng viết ngắn gọn của danh từ
Anh
biscuit
Đức
Biskuit
Keks
Pháp
petit-beurre
-[e]s, -s, auch
-e:
Biskuit,Keks /FOOD/
[DE] Biskuit; Keks
[EN] biscuit
[FR] petit-beurre
Biskuit /[bis'kvi:t], das, auch/
der;
-[e]s, -s, auch : -e:
bánh quy; bánh bích quy (Feingebäck);
dạng viết ngắn gọn của danh từ;
Biskuit /n, m -(e)s, -e u -s/
bánh qui, bánh bít qui.