Việt
bánh ngọt nhỏ
bánh quy
bánh bích qui
bánh qui
Đức
KÜChlein
Backerei
Gebäck
KÜChlein /das; -s, -/
bánh ngọt nhỏ;
Backerei /die; -, -en/
(siidd , ôsterr ) (meist Pl ) bánh ngọt nhỏ; bánh quy (Kleingebäck);
Gebäck /[ga'bek], das; -[e]s, (Sorten:) -e/
bánh ngọt nhỏ; bánh bích qui; bánh qui (chữ gọí chung các loại bánh ngọt);