TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backerei

việc làm bánh triền miên đáng chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sản xuất các loại bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghề làm bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc làm bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh ngọt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh quy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bäckerei

hiệu bánh mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò bánh mì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

backerei

Backerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bäckerei

Bäckerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe genug von dieser ewigen Backerei vor Weihnachten

tôi đã chán cảnh phải làm bánh triền miên trước lễ Giáng sinh này rồi.

eine Bäckerei übernehmen

tiếp nhận việc quản lý một hiệu bánh.

die Bäckerei erlernen

học nghề làm bánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bäckerei /f =, -en/

hiệu (bán) bánh mì, lò bánh mì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backerei /die; - (ugs. abwertend)/

việc làm bánh triền miên đáng chán;

ich habe genug von dieser ewigen Backerei vor Weihnachten : tôi đã chán cảnh phải làm bánh triền miên trước lễ Giáng sinh này rồi.

Backerei /die; -, -en/

hiệu (bán) bánh; lò bánh;

eine Bäckerei übernehmen : tiếp nhận việc quản lý một hiệu bánh.

Backerei /die; -, -en/

(o Pl ) sự sản xuất các loại bánh;

Backerei /die; -, -en/

(o Pl ) nghề làm bánh; công việc làm bánh (Bäckerhandwerk);

die Bäckerei erlernen : học nghề làm bánh.

Backerei /die; -, -en/

(siidd , ôsterr ) (meist Pl ) bánh ngọt nhỏ; bánh quy (Kleingebäck);