Rülps /der; -es, -e (landsch. derb)/
người lỗ mãng;
người thô tục;
Fläz /[fle:ts], der; -es, -e (ugs. abwertend)/
người lỗ mãng;
kẻ cục cằn;
thằng ngốc;
Grobian /['gro:bia:n], der, -[e]s, -e (abwertend)/
người lỗ mãng;
người thô lỗ;
người cộc cằn;
Rekel /der; -s, - (nordd. abwertend)/
người lỗ mãng;
người vụng về;
người cục mich (Flegel);
Stoffei /[’Jtofal], der; -s, - (ugs. abwertend)/
người cục mịch;
người thô tục;
người lỗ mãng;