Rülps /der; -es, -e (landsch. derb)/
người lỗ mãng;
người thô tục;
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
(PI Klötze) (từ lóng, ý khinh bỉ) người ngu ngóc;
người thô tục;
người quê kệch;
Stoffei /[’Jtofal], der; -s, - (ugs. abwertend)/
người cục mịch;
người thô tục;
người lỗ mãng;
Flegel /[’fle:gal], der; -s, -/
(abwertend) người thô tục;
kẻ mất dạy;
đồ vô giáo đục (Lümmel);