TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thô tục

người lỗ mãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thô tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quê kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cục mịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ mất dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vô giáo đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thô tục

Rülps

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klotz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoffei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rülps /der; -es, -e (landsch. derb)/

người lỗ mãng; người thô tục;

Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/

(PI Klötze) (từ lóng, ý khinh bỉ) người ngu ngóc; người thô tục; người quê kệch;

Stoffei /[’Jtofal], der; -s, - (ugs. abwertend)/

người cục mịch; người thô tục; người lỗ mãng;

Flegel /[’fle:gal], der; -s, -/

(abwertend) người thô tục; kẻ mất dạy; đồ vô giáo đục (Lümmel);