Việt
người ngu ngóc
người thô tục
người quê kệch
người thô lỗ
người vụng về
Đức
Klotz
Fleischhacker
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
(PI Klötze) (từ lóng, ý khinh bỉ) người ngu ngóc; người thô tục; người quê kệch;
Fleischhacker /der (ostösterr. ugs.)/
người thô lỗ; người vụng về; người quê kệch (grober, roher Mensch);