Việt
người mổ thịt
người bán thịt
người thô lỗ
người vụng về
người quê kệch
Đức
Fleischhacker
Fleischhacker /der (ostösterr. ugs.)/
người mổ thịt; người bán thịt (Fleischer);
người thô lỗ; người vụng về; người quê kệch (grober, roher Mensch);