PatSCh /der; -en, -en (ổsterr. ugs.)/
người vụng về (Tollpatsch);
Waserl /das; -s, -n (ôsterr. ugs.)/
người vụng về;
Rammel /der; -s, - (bayr. abwertend)/
người thô kệch;
người vụng về (Tölpel);
Torkelhaben
người vụng về;
người hậu đậu (Tollpatsch);
Trampeltier /das/
(từ lóng, ý khinh thường) người vụng về;
người hậu đậu;
Rekel /der; -s, - (nordd. abwertend)/
người lỗ mãng;
người vụng về;
người cục mich (Flegel);
Dollbohrer /der (ugs.)/
người đần độn;
người vụng về;
người chậm chạp;
Dalk /[dalk], der; -[e]s, -e (südd., österr. ugs.)/
người vụng về;
người đần độn;
người ngu ngóc (Dummkopf);
Fleischhacker /der (ostösterr. ugs.)/
người thô lỗ;
người vụng về;
người quê kệch (grober, roher Mensch);
Gescherte /der; -n, -n (siidd., ôsterr.)/
(từ lóng) người ngu ngốc;
người vụng về;
người khờ khạo (Provinzler);
Krücke /[’krYka], die; -, -n/
(ugs abwertend) người vụng về;
người thất bại;
người không làm được việc (Versager);
Depp /[dep], der; -en (auch: -s), -en (auch: -e)/
(bes südd , ổstẹrr , Schweiz, abwertend) kẻ ngu ngốc;
người dại dột;
người vụng về;
đần độn (Tölpel, Dummkopf);
và thằng ngốc là tôi đây đã sập bẫy. : und ich Depp bin darauf reingefallen
Trampel /der od. das; -s, - (ugs. abwertend)/
người phục phịch;
người nặng nề;
người chậm chạp;
người vụng về;
Toffel,Töffei /der; -s, - (iandsch., oft wohl wollend)/
người vụng về;
người lù khù;
người khờ khạo;
người ngóc nghếch Töff töff;
das;
xe ô tô, xe gắn máy (Auto, Motorrad). : -s, -s (Kinderspr.)