TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chậm chạp

người chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lề mề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lơ đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đo dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngươi gác đồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng phân bên đường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người chậm chạp

Nachtwächter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Noler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tränentier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plumpsack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dollbohrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlafmütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trödlerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säumer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tranlampe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trampel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaudrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachtwächter /m -s, =/

1. ngươi gác đồm; 2. người chậm chạp; 3. đóng phân bên đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachtwächter /der/

(từ lóng) người chậm chạp;

Noler /der; -s, - (bes. nordd. ugs. abwertend)/

người lề mề; người chậm chạp;

Tränentier /das/

(từ lóng) người chậm chạp; người nhạt nhẽo;

Plumpsack /der/

(veraltet) người phục phịch; người nặng nề; người chậm chạp;

Dollbohrer /der (ugs.)/

người đần độn; người vụng về; người chậm chạp;

Schlafmütze /die/

(abwertend) người lơ đãng; người lờ đờ; người chậm chạp;

Trödlerin /die; -, -nen/

(ugs abwertend) người chậm chạp; người lề mề; người biếng nhác;

Säumer /der, -s, - (selten)/

người chậm chạp; người đo dự; người lưỡng lự (Zauderer);

Tranlampe /die/

(ugs abwertend) người uể oải; người chậm chạp; người nặng nề (Tranfunzel);

Trampel /der od. das; -s, - (ugs. abwertend)/

người phục phịch; người nặng nề; người chậm chạp; người vụng về;

Zaudrer /der, -s, -/

người chậm chạp; người lề mề; người không cương quyết; người đo dự; người lưỡng lự;