Việt
người hay khóc
người “mít ướt”
người chậm chạp
người nhạt nhẽo
Đức
Tränentier
Tränentier /das/
(từ lóng) người hay khóc; người “mít ướt”;
(từ lóng) người chậm chạp; người nhạt nhẽo;