Việt
người hay khóc
người “mít ướt”
Đức
Träne
Tränentier
Träne /['tre:no], die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) người hay khóc; người “mít ướt”;
Tränentier /das/
(từ lóng) người hay khóc; người “mít ướt”;